Tàu hũ ky
Việt bính | fu6 pei4 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Kana | ゆば | |||||||
Nihon-shiki | Yuba | |||||||
Bính âm Hán ngữ | fǔ pí | |||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | tāu-phuê | |||||||
Chuyển tựNihon-shiki |
|
|||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||
Kanji | 湯葉 | |||||||
Tiếng Trung | 豆皮 |